Từ điển Thiều Chửu葩 - ba① Hoa. ||② Tinh hoa.
Từ điển Trần Văn Chánh葩 - ba(văn) ① Hoa: 奇葩異草 Hoa thơm cỏ lạ; ② Tinh hoa: Như 奇葩 [qípa].
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng葩 - baBông hoa của cây — Đẹp đẽ.
葩華 - ba hoa || 葩經 - ba kinh || 葩蘗 - ba nghiệt ||